Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Furor
01
sự phấn khích, cơn sốt
a sudden and intense excitement, enthusiasm, or interest about something
Các ví dụ
The new movie caused a furor among fans, who flocked to theaters in record numbers.
Bộ phim mới đã gây ra một cơn sốt trong số các fan hâm mộ, những người đã đổ xô đến rạp chiếu phim với số lượng kỷ lục.
There was a furor in the community when the famous author announced a book signing event.
Có một sự náo động trong cộng đồng khi tác giả nổi tiếng thông báo một sự kiện ký tặng sách.
02
cơn thịnh nộ, sự bùng nổ
a sudden outburst (as of protest)



























