Frontbencher
volume
British pronunciation/fɹˈʌntbɛnt‍ʃɐ/
American pronunciation/fɹˈʌntbɛntʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frontbencher"

Frontbencher
01

a member of the House of Commons who is a minister in the government or who holds an official position in an opposition party

word family

frontbencher

frontbencher

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store