LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Frontally
/fɹˈʌntəli/
/fɹˈʌntəli/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frontally"
frontally
TRẠNG TỪ
01
in, at, or toward the front
word family
front
front
Noun
frontal
Adjective
frontally
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
frontal suture
frontal sinus
frontal lobotomy
frontal lobe
frontal gyrus
frontbencher
frontenis
frontier
frontier settlement
frontiersman
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App