LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Frolic
/fɹˈɒlɪk/
/ˈfɹɑɫɪk/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frolic"
Frolic
DANH TỪ
01
đùa giởn
gay or light-hearted recreational activity for diversion or amusement
caper
gambol
play
romp
to frolic
ĐỘNG TỪ
01
vui chơi
to play or engage in lively, joyful, and often energetic or spontaneous activities
cavort
disport
frisk
gambol
lark
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App