Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
frolicsome
01
vui tươi, nghịch ngợm
characterized by playful, lively, and joyous behavior
Các ví dụ
The frolicsome puppy bounded around the yard, chasing after leaves and wagging its tail excitedly.
Chú cún con nghịch ngợm nhảy nhót quanh sân, đuổi theo những chiếc lá và vẫy đuôi một cách hào hứng.
During recess, the children were frolicsome, laughing and playing games together.
Trong giờ giải lao, bọn trẻ nghịch ngợm, cười đùa và chơi trò chơi cùng nhau.
Cây Từ Vựng
frolicsomeness
frolicsome
frolic
some



























