LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Frizz
/fɹˈɪz/
/ˈfɹɪz/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frizz"
Frizz
DANH TỪ
01
rối
, xoăn
the condition of being formed into small tight curls
to frizz
ĐỘNG TỪ
01
uốn
, bồng bềnh
to form or cause hair to form tight curls or waves, often as a result of humidity or specific hair treatments
frizz
n
frizzy
adj
frizzy
adj
Ví dụ
The
conditioner
helped
to
reduce
frizz
and
add
shine
to
her
locks
.
The
hair
conditioner
included
a
humectant
that
helped
retain
moisture
and
reduce
frizz
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App