Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Frisson
01
cơn rùng mình, cảm xúc mãnh liệt
a sudden, intense, and pleasurable feeling of excitement, shiver, fear, or thrill, often accompanied by a tingling sensation on the skin
Các ví dụ
She felt a frisson of excitement as the concert began.
Cô ấy cảm thấy một cơn rùng mình phấn khích khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
A frisson of fear ran down his spine in the haunted house.
Một cơn rùng mình sợ hãi chạy dọc sống lưng anh ta trong ngôi nhà ma ám.



























