Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Frisbee
01
đĩa frisbee, đĩa bay
a round plastic disc used in some games that people can throw and catch in the air
Các ví dụ
I brought a frisbee to the beach so we could play catch.
Tôi đã mang một đĩa ném đến bãi biển để chúng tôi có thể chơi trò bắt bóng.
They spent the afternoon tossing the frisbee back and forth in the park.
Họ đã dành cả buổi chiều để ném đĩa frisbee qua lại trong công viên.



























