Frigid zone
volume
British pronunciation/fɹˈɪdʒɪd zˈəʊn/
American pronunciation/fɹˈɪdʒɪd zˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frigid zone"

Frigid zone
01

vùng lạnh

the part of the Earth's surface forming a cap over a pole; characterized by frigid climate
frigid zone definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store