LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fright
/fɹˈaɪt/
/ˈfɹaɪt/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fright"
Fright
DANH TỪ
01
fear that is felt suddenly
fearlessness
to fright
ĐỘNG TỪ
01
doạ
cause fear in
Ví dụ
After
the
sudden
loud
noise
,
she
could
n't
help
but
shake
with
fright
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App