LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fresh food
/fɹˈɛʃ fˈuːd/
/fɹˈɛʃ fˈuːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fresh food"
Fresh food
DANH TỪ
01
food that is not preserved by canning or dehydration or freezing or smoking
Ví dụ
Từ Gần
fresh fish
fresh breeze
fresh bean
fresh as a daisy
fresh air
fresh foods
fresh gale
fresh out of
fresh start
fresh water
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App