Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fratercuta
/fɹˈatəkjˌʊlə kˌɔːnɪkjʊlˈɑːtə/
Fratercula corniculata
01
fratercula corniculata, chim puffin Bắc Thái Bình Dương
northern Pacific puffin
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fratercula corniculata, chim puffin Bắc Thái Bình Dương