Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
forty-six
01
bốn mươi sáu
the number 46; the number that is equal to forty plus six
Các ví dụ
She has forty-six pencils in her case.
Cô ấy có bốn mươi sáu cây bút chì trong hộp bút của mình.
The team scored forty-six points in the match.
Đội đã ghi được bốn mươi sáu điểm trong trận đấu.



























