fortnight
fort
ˈfɔrt
fawrt
night
ˌnaɪt
nait
British pronunciation
/fˈɔːtna‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fortnight"trong tiếng Anh

Fortnight
01

hai tuần, mười bốn ngày

a period consisting of two weeks or 14 days
Dialectbritish flagBritish
Wiki
example
Các ví dụ
She planned her vacation to start in a fortnight, giving her time to prepare.
Cô ấy đã lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình bắt đầu sau hai tuần, cho cô ấy thời gian để chuẩn bị.
The project deadline was set for a fortnight from now to allow for thorough review.
Thời hạn của dự án được đặt là hai tuần kể từ bây giờ để cho phép xem xét kỹ lưỡng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store