LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Forgiver
/fəɡˈɪvɐ/
/fəɡˈɪvɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forgiver"
Forgiver
DANH TỪ
01
a person who pardons or forgives or excuses a fault or offense
Ví dụ
Từ Gần
forgiveness
forgive and forget
forgive
forgivably
forgivable
forgiving
forgivingly
forgivingness
forgo
forgoing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App