Forgivably
volume
British pronunciation/fəɡˈɪvəblɪ/
American pronunciation/fəɡˈɪvəbli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forgivably"

forgivably
01

in an excusable manner or to an excusable degree

word family

forgive

forgive

Verb

forgivable

Adjective

forgivably

Adverb

unforgivably

Adverb

unforgivably

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store