Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
forgettable
01
có thể quên được
capable of being erased from the mind
Các ví dụ
The forgettable movie received poor reviews and faded quickly from memory.
Bộ phim dễ quên nhận được những đánh giá kém và nhanh chóng phai mờ trong ký ức.
She wore a forgettable outfit to the party, blending into the crowd.
Cô ấy mặc một bộ trang phục dễ quên đến bữa tiệc, hòa vào đám đông.
Cây Từ Vựng
unforgettable
forgettable
forget



























