LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Forgiveness
/fəɡˈɪvnəs/
/fɝˈɡɪvnəs/, /fɔɹˈɡɪvnəs/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forgiveness"
Forgiveness
DANH TỪ
01
sự tha thứ
, sự xin lỗi
the act of excusing a mistake or offense
02
sự tha thứ
, tình thương
compassionate feelings that support a willingness to forgive
Ví dụ
Từ Gần
forgive and forget
forgive
forgivably
forgivable
forging
forgiver
forgiving
forgivingly
forgivingness
forgo
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App