Forelady
volume
British pronunciation/fˈɔːleɪdi/
American pronunciation/fˈɔːɹleɪdi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forelady"

Forelady
01

a woman who is foreperson of a jury

word family

fore
lady
forelady

forelady

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store