Foray
volume
British pronunciation/fˈɔːɹe‍ɪ/
American pronunciation/ˈfɔɹeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foray"

01

cuộc tấn công, đột kích

a sudden short attack
02

xâm nhập, nỗ lực

an initial attempt (especially outside your usual areas of competence)
03

phần, phân số

can be divided usually without leaving a remainder
to foray
01

tấn công, xâm chiếm

to engage in a sudden and brief attack on enemy territory
02

cướp bóc, đi lấy

steal goods; take as spoils

foray

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store