Footloose
volume
British pronunciation/fˈʊtluːs/
American pronunciation/ˈfʊtˌɫus/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "footloose"

footloose
01

free to go or do as one pleases

example
Ví dụ
examples
Mark recently got divorced and is now footloose and fancy-free.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store