Footedness
volume
British pronunciation/fˈʊtɪdnəs/
American pronunciation/fˈʊɾᵻdnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "footedness"

Footedness
01

the property of favoring one foot over the other (as in kicking a ball)

word family

foot

foot

Verb

footed

Adjective

footedness

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store