Footcandle
volume
British pronunciation/fˈʊtkandəl/
American pronunciation/fˈʊtkændəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "footcandle"

Footcandle
01

a unit of illuminance on a surface that is everywhere 1 foot from a point source of 1 candle

word family

foot
candle
footcandle

footcandle

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store