Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flyleaf
01
tờ bảo vệ, trang trống trang trí
a blank or decorated page that is glued to the inside front and back covers of a book, serving as a protective and decorative element
Cây Từ Vựng
flyleaf
fly
leaf
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tờ bảo vệ, trang trống trang trí
Cây Từ Vựng
fly
leaf