Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flyweight
01
hạng ruồi, võ sĩ hạng ruồi
a boxer who competes in the flyweight weight class, typically weighing up to 51 kilograms
Các ví dụ
During the fight, the flyweight landed a series of quick combinations.
Trong trận đấu, hạng ruồi đã thực hiện một loạt các đòn kết hợp nhanh.
The flyweight's relentless pace overwhelmed his opponent in the later rounds.
Nhịp độ không ngừng của hạng ruồi đã áp đảo đối thủ của anh ta trong những vòng sau.
02
hạng ruồi, hạng cân ruồi
weighs no more than 115 pounds
03
hạng ruồi, hạng cân ruồi
a weight class in combat sports, typically including competitors weighing up to 51 kg
Các ví dụ
He is training hard to compete in the flyweight division.
Anh ấy đang tập luyện chăm chỉ để thi đấu ở hạng ruồi.
She won the flyweight title after a tough match.
Cô ấy đã giành chức vô địch hạng ruồi sau một trận đấu khó khăn.
Cây Từ Vựng
flyweight
fly
weight



























