Flip chart
volume
British pronunciation/flˈɪp tʃˈɑːt/
American pronunciation/flˈɪp tʃˈɑːɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flip chart"

Flip chart
01

bảng kẻ, bảng giấy

a chart with large sheets of paper that are joined on top and can be used for representations by turning each page

flip chart

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store