Flaxen
volume
British pronunciation/flˈæksən/
American pronunciation/flˈæksən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flaxen"

01

vàng, vàng nhạt

(of hair) pale yellow in color
flaxen definition and meaning

flaxen

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store