fixed
fixed
fɪkst
fikst
British pronunciation
/fɪkst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fixed"trong tiếng Anh

01

cố định, không đổi

(of a number) having a fixed and unchanging value
02

cố định, không di chuyển được

unable to be moved or changed physically
example
Các ví dụ
The shelf was fixed securely to the wall to prevent it from falling.
Kệ đã được cố định chắc chắn vào tường để ngăn nó rơi xuống.
He gazed out the window at the fixed stars, marveling at their beauty.
Anh nhìn ra cửa sổ những ngôi sao cố định, ngạc nhiên trước vẻ đẹp của chúng.
03

cố định, được gắn chặt

securely placed or fastened or set
04

cố định, không thể thay đổi

incapable of being changed or moved or undone; e.g
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store