Fixed
volume
British pronunciation/fˈɪkst/
American pronunciation/ˈfɪkst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fixed"

01

cố định, không đổi

(of a number) having a fixed and unchanging value
02

cố định, không di chuyển

unable to be moved or changed physically
03

cố định, vững chắc

securely placed or fastened or set
04

cố định, không thay đổi

incapable of being changed or moved or undone; e.g

fixed

adj

fix

v

fixedly

adv

fixedly

adv

fixedness

n

fixedness

n

unfixed

adj

unfixed

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store