Tìm kiếm
fixed
01
cố định, không đổi
(of a number) having a fixed and unchanging value
02
cố định, không di chuyển
unable to be moved or changed physically
03
cố định, vững chắc
securely placed or fastened or set
04
cố định, không thay đổi
incapable of being changed or moved or undone; e.g
fixed
adj
fix
v
fixedly
adv
fixedly
adv
fixedness
n
fixedness
n
unfixed
adj
unfixed
adj