Fitment
volume
British pronunciation/fˈɪtmənt/
American pronunciation/fˈɪtmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fitment"

Fitment
01

any of the items furnishing or equipping a room (especially built-in furniture)

word family

fit

fit

Verb

fitment

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store