LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fitfulness
/fˈɪtfəlnəs/
/fˈɪtfəlnəs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fitfulness"
Fitfulness
DANH TỪ
01
the quality of being spasmodic and irregular
word family
fit
fit
Noun
fitful
Adjective
fitfulness
Noun
Ví dụ
Từ Gần
fitfully
fitful
fit up
fit to be tied
fit the bill
fitly
fitment
fitness
fitness center
fitness tracker
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App