Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fishing
01
câu cá
the activity of catching a fish with special equipment such as a fishing line and a hook or net
Các ví dụ
Fishing in the early morning is often more successful.
Câu cá vào sáng sớm thường thành công hơn.
Fishing is prohibited in this nature reserve.
Câu cá bị cấm trong khu bảo tồn thiên nhiên này.
02
đánh cá, nghề đánh cá
the occupation of catching fish for a living
Cây Từ Vựng
overfishing
fishing
fish



























