Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fiscal
01
tài chính, ngân sách
relating to government revenue or public money, especially taxes
Các ví dụ
The government faces challenges in balancing fiscal priorities while addressing social needs.
Chính phủ đối mặt với thách thức trong việc cân bằng các ưu tiên tài khóa trong khi giải quyết các nhu cầu xã hội.
She works in fiscal analysis, examining budget proposals and financial reports.
Cô ấy làm việc trong phân tích tài khóa, kiểm tra các đề xuất ngân sách và báo cáo tài chính.



























