fiscal
fis
ˈfɪs
fis
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/fˈɪskə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fiscal"trong tiếng Anh

01

tài chính, ngân sách

relating to government revenue or public money, especially taxes
example
Các ví dụ
The government faces challenges in balancing fiscal priorities while addressing social needs.
Chính phủ đối mặt với thách thức trong việc cân bằng các ưu tiên tài khóa trong khi giải quyết các nhu cầu xã hội.
She works in fiscal analysis, examining budget proposals and financial reports.
Cô ấy làm việc trong phân tích tài khóa, kiểm tra các đề xuất ngân sách và báo cáo tài chính.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store