Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fingernail
Các ví dụ
She painted her fingernail a bright shade of red.
Cô ấy sơn móng tay của mình một màu đỏ tươi sáng.
The fingernail on his thumb broke when he was working on the car.
Móng tay trên ngón tay cái của anh ấy bị gãy khi anh ấy đang làm việc trên xe.
Cây Từ Vựng
fingernail
finger
nail



























