LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Finedraw
/fˈaɪndɹɔː/
/fˈaɪndɹɔː/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "finedraw"
to finedraw
ĐỘNG TỪ
01
sew together very finely
word family
fine
draw
finedraw
finedraw
Verb
Ví dụ
Từ Gần
fineable
fine-tune
fine-toothed comb
fine-toothed
fine-tooth comb
finely
fineness
finer
finery
fines herbes
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App