Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fine-toothed comb
01
lược răng khít, lược dày răng
a comb with teeth set close together
02
lược răng nhỏ, kiểm tra chi tiết
a method of examining in minute detail
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lược răng khít, lược dày răng
lược răng nhỏ, kiểm tra chi tiết