LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Filter out
/fˈɪltəɹ ˈaʊt/
/fˈɪltɚɹ ˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "filter out"
to filter out
ĐỘNG TỪ
01
lọc ra
to remove or separate unwanted items or elements from a group
filter
filtrate
separate out
strain
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App