Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to filter out
01
lọc ra, loại bỏ
to remove or separate unwanted items or elements from a group
Các ví dụ
The water filter is designed to filter out impurities and make it safe to drink.
Bộ lọc nước được thiết kế để lọc tạp chất và làm cho nó an toàn để uống.
In job interviews, they use specific questions to filter out unqualified candidates.
Trong các cuộc phỏng vấn xin việc, họ sử dụng các câu hỏi cụ thể để lọc ra những ứng viên không đủ tiêu chuẩn.



























