fifty
fif
ˈfɪf
fif
ty
ti
ti
British pronunciation
/ˈfɪfti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fifty"trong tiếng Anh

01

năm mươi

the number 50
fifty definition and meaning
example
Các ví dụ
She celebrated her fiftieth birthday with a big party surrounded by family and friends.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật năm mươi tuổi của mình với một bữa tiệc lớn bên gia đình và bạn bè.
The recipe calls for fifty grams of sugar to create the perfect balance of sweetness.
Công thức yêu cầu năm mươi gam đường để tạo ra sự cân bằng hoàn hảo của vị ngọt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store