Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fifty
01
năm mươi
the number 50
Các ví dụ
She celebrated her fiftieth birthday with a big party surrounded by family and friends.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật năm mươi tuổi của mình với một bữa tiệc lớn bên gia đình và bạn bè.
The recipe calls for fifty grams of sugar to create the perfect balance of sweetness.
Công thức yêu cầu năm mươi gam đường để tạo ra sự cân bằng hoàn hảo của vị ngọt.



























