fifth wheel
fifth wheel
fɪfθ wi:l
fifth vil
British pronunciation
/fˈɪfθ wˈiːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fifth wheel"trong tiếng Anh

Fifth wheel
01

bánh xe tự do, trục quay

a steering bearing that enables the front axle of a horse-drawn wagon to rotate
02

bánh xe dự phòng, bánh xe thứ năm

an extra car wheel and tire for a four-wheel vehicle
03

bánh xe thứ năm, người thừa

someone who is considered as an unneeded or unwanted person within a group of people
example
Các ví dụ
He felt more and more like a fifth wheel at the office.
Anh ấy cảm thấy ngày càng giống như một bánh xe thứ năm trong văn phòng.
I did n't realize that the party was for couples only, so when I showed up alone, I felt like a fifth wheel.
Tôi không nhận ra rằng bữa tiệc chỉ dành cho các cặp đôi, vì vậy khi tôi đến một mình, tôi cảm thấy mình như một bánh xe thứ năm.
04

bánh xe thứ năm, loại rơ moóc kéo bằng xe tải có khớp nối đặc biệt

a type of camper that is designed to be towed by a pickup truck equipped with a special hitch
example
Các ví dụ
They decided to upgrade their camping experience by purchasing a spacious fifth wheel, perfect for family vacations.
Họ quyết định nâng cấp trải nghiệm cắm trại của mình bằng cách mua một bánh xe thứ năm rộng rãi, hoàn hảo cho kỳ nghỉ gia đình.
The fifth wheel offered all the comforts of home, including a full kitchen and bathroom, making long road trips enjoyable.
Bánh xe thứ năm mang lại tất cả tiện nghi của nhà, bao gồm cả bếp và phòng tắm đầy đủ, khiến những chuyến đi đường dài trở nên thú vị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store