Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fetter bone
01
xương giữa móng và khớp cổ chân, xương phần dưới khớp cổ chân
the part between the fetlock and the hoof
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
xương giữa móng và khớp cổ chân, xương phần dưới khớp cổ chân