Fetter bone
volume
British pronunciation/fˈɛtə bˈəʊn/
American pronunciation/fˈɛɾɚ bˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fetter bone"

Fetter bone
01

xương giữa khớp và móng chân

the part between the fetlock and the hoof
fetter bone definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store