LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fend off
/fˈɛnd ˈɒf/
/fˈɛnd ˈɔf/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fend off"
to fend off
ĐỘNG TỪ
01
ngăn chặn
, đẩy lùi
prevent the occurrence of; prevent from happening
word family
fend off
fend off
Verb
Ví dụ
Từ Gần
fend for
fend
fencing sword
fencing stick
fencing material
fender
fender-bender
fenestella
fenestra
fenestra cochleae
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App