Fenland
volume
British pronunciation/fˈɛnlənd/
American pronunciation/fˈɛnlənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fenland"

Fenland
01

đầm lầy, đất ngập nước

low-lying wet land with grassy vegetation; usually is a transition zone between land and water
fenland definition and meaning

fenland

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store