LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fend off
/fˈɛnd ˈɒf/
/fˈɛnd ˈɔf/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fend off"
to fend off
ĐỘNG TỪ
01
đở đòn
prevent the occurrence of; prevent from happening
avert
avoid
debar
deflect
forefend
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App