LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fence line
/fˈɛns lˈaɪn/
/fˈɛns lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fence line"
Fence line
DANH TỪ
01
a boundary line created by a fence
Ví dụ
Từ Gần
fence in
fence
fen orchis
fen orchid
fen
fence lizard
fence mending
fence rail
fence-mending
fence-sitter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App