Fen
volume
British pronunciation/fˈɛn/
American pronunciation/ˈfɛn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fen"

01

đầm lầy, vùng ngập nước

low-lying wet land with grassy vegetation; usually is a transition zone between land and water
fen definition and meaning
02

fen, xu

100 fen equal 1 yuan in China

fen

n

fennic

n

fennic

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store