Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
felt tip
/ˈfɛlt tɪp/
/ˈfɛlt tɪp/
Felt tip
Các ví dụ
She used a felt-tip pen to underline key points in her notes.
Cô ấy đã sử dụng một bút dạ để gạch chân những điểm quan trọng trong ghi chú của mình.
The artist preferred using felt tips for sketching because of their precise lines.
Nghệ sĩ thích sử dụng bút dạ để phác thảo vì những đường nét chính xác của chúng.



























