felony
fe
ˈfɛ
fe
lo
ny
ni
ni
British pronunciation
/fˈɛləni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "felony"trong tiếng Anh

Felony
01

trọng tội, tội ác nghiêm trọng

a serious crime such as arson, murder, rape, etc.
Wiki
example
Các ví dụ
Tax evasion is a felony offense that can lead to substantial fines and imprisonment if convicted.
Trốn thuế là một tội nghiêm trọng có thể dẫn đến tiền phạt đáng kể và bỏ tù nếu bị kết án.
The defendant was charged with multiple felonies, including armed robbery and assault with a deadly weapon.
Bị cáo bị buộc tội nhiều trọng tội, bao gồm cướp có vũ trang và tấn công bằng vũ khí chết người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store