Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Felony
Các ví dụ
Tax evasion is a felony offense that can lead to substantial fines and imprisonment if convicted.
Trốn thuế là một tội nghiêm trọng có thể dẫn đến tiền phạt đáng kể và bỏ tù nếu bị kết án.
The defendant was charged with multiple felonies, including armed robbery and assault with a deadly weapon.
Bị cáo bị buộc tội nhiều trọng tội, bao gồm cướp có vũ trang và tấn công bằng vũ khí chết người.
Cây Từ Vựng
felonious
felony
felon



























