Feed back
volume
British pronunciation/fˈiːd bˈak/
American pronunciation/fˈiːd bˈæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "feed back"

to feed back
01

gửi lại, trả lại

submit (information) again to a program or automatic system
02

cung cấp phản hồi, đưa ra ý kiến

to give information or constructive suggestions about something, particularly with regard to improvement

feed back

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store