fastball
fast
fæst
fāst
ball
bɔ:l
bawl
British pronunciation
/fˈɑːstbɔːl/
fast ball

Định nghĩa và ý nghĩa của "fastball"trong tiếng Anh

Fastball
01

bóng nhanh, fastball

(baseball) a type of pitch thrown at high speed with minimal movement
example
Các ví dụ
The pitcher ’s fastball clocked in at 95 mph.
ném nhanh của người ném bóng được ghi nhận ở tốc độ 95 dặm/giờ.
He struck out three batters with his blazing fastball.
Anh ấy loại ba người đánh bóng bằng cú ném nhanh cháy bỏng của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store