Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fastball
01
bóng nhanh, fastball
(baseball) a type of pitch thrown at high speed with minimal movement
Các ví dụ
The pitcher ’s fastball clocked in at 95 mph.
Cú ném nhanh của người ném bóng được ghi nhận ở tốc độ 95 dặm/giờ.
He struck out three batters with his blazing fastball.
Anh ấy loại ba người đánh bóng bằng cú ném nhanh cháy bỏng của mình.
Cây Từ Vựng
fastball
fast
ball



























